Từ điển Thiều Chửu呸 - phi① Tiếng cãi nhau.
Từ điển Trần Văn Chánh呸 - phôi① (thán) Ô hay!, hừ!, xì!, úi chà!, chà!; ② (văn) (thanh) Tiếng cãi nhau.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng呸 - phiTiếng nhổ vật gì trong miệng ra. Nhổ phì ra.